Router Cisco C1111-4P – Bộ định tuyến
- Giao diện: 2xGE WAN (1 GE/SFP combo), 4xGE LAN, 1 Console (USB/RJ45), 1 USB 3.0
- Hệ điểu hành Cisco IOS XE, DRAM 4GB, Flash 4GB
- Thông lượng chuyển tiếp IPv4: 1372 Mb/giây
- Thông lượng IPsec SD-WAN: 1889 Mb/giây
- Quản lý bằng WebUI, CLI, Cisco DNA Center, Cisco vManage
- Chức năng cơ bản: IP routing, IP services, IP multicast, Quality of Service (QoS), LAN, Cellular, Security, IPv6, Management and authentication, IPsec and tunneling, xDSL
Description
Router Cisco C1111-4P là bộ định tuyến tích hợp WAN và 4 cổng LAN Gigabit Ethernet phù hợp cho các doanh nghiệp trung bình hoặc nhỏ. Router cho phép thiết lập các kết nối VPN để kết nối từ xa vào mạng và bảo vệ dữ liệu quan trọng của mình. Bên cạnh đó, chế độ cân bằng tải giúp tối ưu hóa các kết nối Internet và giảm thiểu thời gian chết khi mạng bị tắt.
Xem thêm: Cisco 1000 Series Integrated Services Routers Data Sheet
Tính năng bộ định tuyến Router Cisco C1111-4P
- Giao diện: 2xGE WAN (1 GE/SFP combo), 4xGE LAN (2 PoE/1 PoE+), 1 Console (USB/RJ45), 1 USB 3.0
- Hệ điểu hành Cisco IOS XE, DRAM 4GB, Flash 4GB
- Thông lượng được mã hóa tối đa (IMIX): 679 Mbps
- Quản lý bằng WebUI, CLI, Cisco DNA Center, Cisco vManage
- Thiết kế nhỏ gọn, không quạt, hỗ trợ Wi-Fi 6, LTE, 5G (một số dòng)
- Quản lý mạng linh hoạt, hỗ trợ SD-WAN, lưu trữ trên Cloud
- Tính năng bảo mật: IPS/IDS, AMP, URL, Cisco Umbrella, SIG, SASE
- Các tính năng trên Router Cisco 1000 Series: IP routing, IP services, IP multicast, Quality of Service (QoS), LAN, Cellular, Security, IPv6, Management and authentication, IPsec and tunneling, xDSL
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Router Cisco C1111-4P – Bộ định tuyến
Model |
C1111-4P |
WAN GE |
1 |
WAN GE/SFP combo |
1 |
LAN GE |
4 |
PoE |
2 |
PoE+ |
1 |
Integrated USB 3.0 AUX/console | Yes |
Controller Mode (SD-WAN) performance specifications |
|
SD-WAN IPsec throughput (1400 bytes) | 1889 Mbps |
SD-WAN IPsec throughput (IMIX) | 338 Mbps |
SD-WAN overlay tunnels | 200 |
Autonomous Mode (non-SD-WAN) performance specifications |
|
IPv4 forwarding throughput (IMIX) | 1372 Mbps |
IPsec throughput (multi tunnel, IMIX) | 370 Mbps |
Number of IPsec IPv4 tunnels | 100 |
Flash/DRAM | 4 GB |
Number of ACLs per system | 4K |
Number of IPv4 ACEs per system | 10K |
Number of IPv4 routes | 280K |
Number of IPv6 routes | 260K |
Number of NAT sessions | 100K |
Number of VRFs | 1K |
Mechanical |
|
Dimensions (H x W x D) | 1.75 x 12.70 x 9.03 in. (4.45 x 32.26 x 22.94 cm) |
Weight | 4.37 lb. (1.98 kg) |
External power supply |
AC input voltage: Universal 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz
Output voltage: 12 VDC
Maximum output power: 66W
Requires 115W power supply for optional PoE and PoE+
PoE output voltage of -53.5 VDC
|
Operating conditions |
Temperature: 0° to 40°C at sea level, 1°C/1000 ft derating from 40°C |
Licenses |
|
SL-1100-4P-APP | AppX License for Cisco ISR 1100 4P Series |
SL-1100-4P-SEC | Security License for Cisco ISR 1100 4P Series |
SL-1100-4P-SECNPE | NPE Security License for Cisco ISR 1100 4P Series |
FL-VPERF-4P-100 | IPSEC PLUS 100 License for Cisco ISR 1100 4P Series |
FL-1100-4P-HSEC | IPSEC HSEC License for Cisco ISR 1100 4P Series |
Additional information
Thương hiệu |
---|
Rating & Review
There are no reviews yet.