Cisco C8500L-8S4X – Bộ định tuyến
- 4 cổng 1/10GE, 8 cổng 1GE
- CPU Intel x86 với nhiều lõi
- DRAM mặc định 16 GB và có thể nâng cấp lên 32 GB và 64 GB
- Bộ nhớ flash: eUSB mặc định 32 GB
Description
Cisco C8500L-8S4X là bộ định tuyến có 4 cổng 1/10GE, 8 cổng 1GE, CPU Intel x86 với nhiều lõi, DRAM mặc định 16 GB và có thể nâng cấp lên 32 GB và 64 GB, bộ nhớ flash: eUSB mặc định 32 GB.
Xem thêm: Cisco Catalyst 8500 Series Edge Platforms Data Sheet
Tính năng bộ định tuyến Router Cisco C8500L-8S4X
- C8500L-8S4X hoạt động với hiệu suất cao, có cải tiến về tốc độ, bảo mật đa lớp, linh hoạt với cloud và là giải pháp giúp tăng tốc độ kết nối lên cloud.
- Sử dụng phần mềm Cisco IOS XE SD-WAN giúp nâng cao hiệu suất, đồng thời cùng giải pháp cloud-scale SD-WAN mang đến sự linh hoạt và tính bảo mật cao.
- Được trang bị Cisco Quantum Flow Processor (QFP) cho thế hệ thứ ba được xây dựng để cung cấp những tiện ích đa dạng cho người dùng.
- Có 8 cổng SFP, 4 cổng SFP+ sẵn sàng cho các tuỳ chọn giao diện linh hoạt.
- Với Cisco IOS XE, C8500L-8S4X hỗ trợ tự động hóa trên quy mô lớn để đạt được khả năng CNTT không chạm trong khi di chuyển khối lượng công việc lên cloud.
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Cisco C8500L-8S4X – Bộ định tuyến
Model | C8500L-8S4X |
Port density | |
Max 1GE ports | 12 |
Max 10GE ports | 4 |
Max 40GE ports | 0 |
Max 100GE ports | 0 |
Cisco controller mode (SD-WAN) performance specifications | |
SD-WAN IPsec Throughput (1400Bytes, clear text) | Up to 19Gbps |
SD-WAN IPsec Throughput (IMIX*, clear text**) | Up to 8.6Gbps |
SD-WAN Overlay Tunnels scale | 8000 |
Cisco autonomous mode (non SD-WAN) performance specifications | |
IPv4 Forwarding Throughput (1400Bytes) | Up to 20 Gbps |
IPsec Throughput (1400Bytes, clear text**) | Up to 19 Gbps |
Number of IPsec SVTI Tunnels | 4000 |
Cisco autonomous mode (non SD-WAN) system scalability | |
Number of ACLs per system | 4000 |
Number of IPv4 ACEs per system | 50K |
Number of IPv4 Routes | 3.5M w/ default 16GB |
Number of IPv6 Routes | 2.2M w/ default 16GB |
Number of Queues | 16K |
Number of NAT Sessions | 2M |
Number of Firewall Sessions | 2M |
Number of VRFs | 8000 |
Mechanical specifications | |
Dimensions (H x W x D) | 1.73 x 17.50 in x 16.25 in |
Rack Units (RU) | 1RU |
Chassis weight with 2x AC power supplies and fan tray | 17 lbs |
Input voltage | AC: 100 to 240 VAC DC: -40 to -60 VDC HVAC: 100 to 277 VAC HVDC: 240 to 380 VDC |
Operating temperature | 32 to 104°F (0 to 40°C) |
Storage temperature | -40 to 150°F (-40 to 70°C) |
Relative humidity operating and nonoperating noncondensing | Ambient (noncondensing) operating: 10 to 85% Ambient (noncondensing) nonoperating and storage: 5 to 95% |
NEBS criteria levels | GR-1089 and GR-63 |
Altitude | -500 to 10,000 feet (152 to 3048 meters) |
Mean Time Between Failures (MTBF) | 240,200 hours |
Rating & Review
There are no reviews yet.