Cisco C8500-12X4QC – Bộ định tuyến

Liên hệ
  • 12 cổng 1/10GE, 2 cổng 40/100GE, 2 cổng 40GE
  • Bộ xử lý điều khiển đa lõi: CPU Intel x86
  • DRAM mặc định 16 GB và có thể nâng cấp lên 32 GB và 64 GB
  • Lưu trữ Flash: eUSB 32 GB mặc định để lưu trữ với tùy chọn nâng cấp SSD 480 GB

Mô tả

Cisco C8500-12X4QC là bộ định tuyến có 12 cổng 1/10GE, 2 cổng 40/100GE, 2 cổng 40GE, bộ xử lý điều khiển đa lõi: CPU Intel x86, DRAM mặc định 16 GB và có thể nâng cấp lên 32 GB và 64 GB, lưu trữ Flash: eUSB 32 GB mặc định để lưu trữ với tùy chọn nâng cấp SSD 480 GB.

Xem thêm: Cisco Catalyst 8500 Series Edge Platforms Data Sheet

Tính năng bộ định tuyến Router Cisco C8500-12X4QC

Các mặt router Cisco C8500-12X4QC
Các mặt router Cisco C8500-12X4QC

Cisco C8500 Router C8500-12X4QC có 12 cổng SFP+, 2 cổng QSFP+ và 2 cổng QSFP28 sẵn sàng cho các tuỳ chọn giao diện linh hoạt. Hơn nữa, với Cisco IOS XE, C8500-12X4QC hỗ trợ tự động hóa trên quy mô lớn để đạt được khả năng CNTT không chạm trong khi di chuyển khối lượng công việc lên cloud.

Cisco Router C8500-12X4QC sử dụng phần mềm Cisco IOS XE SD-WAN giúp nâng cao hiệu suất, đồng thời cùng giải pháp cloud-scale SD-WAN mang đến sự linh hoạt và tính bảo mật cao. C8500-12X4QC được trang bị Cisco Quantum Flow Processor (QFP) cho thế hệ thứ ba được xây dựng để cung cấp những tiện ích đa dạng cho người dùng.

Thiết bị có Bộ xử lý điều khiển đa lõi CPU Intel x86 với mặc định bộ nhớ 16 GB (nâng cấp tối đa lên tới 64 GB), cho phép Cisco C8500-12X4QC xử lý 1 loạt tác vụ, với Thông lượng IPsec SD-WAN Lên đến 68Gb / giây, Thông lượng chuyển tiếp IPv4 lên đến 197Gbps cho các dịch vụ yêu cầu độ trễ thấp.

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN

Điện thoại: 028 777 98 999

Email: info@vnsup.com

Thông số kỹ thuật của Cisco C8500-12X4QC – Bộ định tuyến

Model C8500-12X4QC
Port density
Max 1GE ports 12*
Max 10GE ports 12*
Max 40GE ports 4*
Max 100GE ports 2*
Maximum ports configurations for Cisco Catalyst C8500-12X4QC
Max 1 GE 12x1GE
Max 10 GE 12x10GE
Max 40 GE + 10 GE 4x40GE + 8x10GE
Max 100 GE 2x100GE*
Max 100 GE + 40 GE 1x100GE + 3x40GE
Max 100 GE + 40 GE + 10 GE 1x100GE + 1x40GE + 8x10GE
Max 100 GE + 10 GE 1x100GE + 12x10GE
Max 10 GE + 40 GE 12x10GE + 3x40GE
Cisco controller mode (SD-WAN) performance specifications
SD-WAN IPsec Throughput (1400Bytes, clear text) UP to 68Gbps
SD-WAN IPsec Throughput (IMIX*, clear text**) Up to 31.9Gbps
SD-WAN Overlay Tunnels scale 8000
Cisco autonomous mode (non SD-WAN) performance specifications
IPv4 Forwarding Throughput (1400Bytes) Up to 197Gbps
IPsec Throughput (1400Bytes, clear text**) Up to 135Gbps
Number of IPsec SVTI Tunnels 4000
Cisco autonomous mode (non SD-WAN) system scalability
Number of ACLs per system 4000
Number of IPv4 ACEs per system 380K
Number of IPv4 Routes  4M w/ default 16GB
Number of IPv6 Routes  4M w/ default 16GB
Number of Queues 256K
Number of NAT Sessions 16M
Number of Firewall Sessions 6M
Number of VRFs 8000
Mechanical specifications
Dimensions (H x W x D) 1.73 in. x 17.50 in. x 18.46 in.
Rack Units (RU) 1RU
Chassis weight with 2x AC power supplies and fan tray 20.75 lbs
Input voltage AC: 85 to 264 VAC
DC: -40 to 72V; 48V nominal
Operating temperature 32 to 104°F (0 to 40°C)
Storage temperature -40 to 150°F (-40 to 70°C)
Relative humidity operating and nonoperating noncondensing Ambient (noncondensing) operating: 10 to 85%
Ambient (noncondensing) nonoperating and storage: 5 to 95%
NEBS criteria levels GR-1089 and GR-63
Altitude -500 to 10,000 feet (152 to 3048 meters)
Mean Time Between Failures (MTBF) 146,700 hours