Cisco C8500-12X – Bộ định tuyến

Liên hệ
  • 12 cổng 1/10GE
  • Bộ xử lý điều khiển đa lõi: CPU Intel x86
  • DRAM mặc định 16 GB và có thể nâng cấp lên 32 GB và 64 GB
  • Bộ nhớ flash: eUSB 32 GB mặc định để lưu trữ với tùy chọn nâng cấp SSD 480 GB

Mô tả

Cisco C8500-12X là bộ định tuyến với 12 cổng 1/10GE, bộ xử lý điều khiển đa lõi: CPU Intel x86, DRAM mặc định 16 GB và có thể nâng cấp lên 32 GB và 64 GB, bộ nhớ flash: eUSB 32 GB mặc định để lưu trữ với tùy chọn nâng cấp SSD 480 GB.

Tính năng bộ định tuyến Router Cisco C8500-12X

  • Thiết bị định tuyến Router này cung cấp giải pháp SD-WAN cho ứng dụng trên Cloud, kết hợp với các tính năng bảo mật nâng cao.
  • Với Bộ xử lý Cisco Quantum Flow Processor (QFP) thế hệ thứ ba hoàn toàn mới ASIC, Cisco C8500-12X được xây dựng cho các dịch vụ IPsec và MACsec thông lượng cao, Định tuyến hiệu suất cao và SD-WAN với các dịch vụ.
  • Theo mặc định, Router Cisco C8500-12X được trang bị bộ nguồn kép hiệu suất cao để dự phòng nguồn điện.
  • Router Cisco C8500-12X cũng hỗ trợ dự phòng phần mềm với hai software IOS XE chạy trên một thiết bị (IOS XE routing mode) để có thêm khả năng phục hồi Control Plane.

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN

Điện thoại: 028 777 98 999

Email: info@vnsup.com

Thông số kỹ thuật của Cisco C8500-12X – Bộ định tuyến

Model C8500-12X
Port density
Max 1GE ports 12
Max 10GE ports 12
Max 40GE ports 0
Max 100GE ports 0
Cisco controller mode (SD-WAN) performance specifications
SD-WAN IPsec Throughput (1400Bytes, clear text) Up to 51Gbps
SD-WAN IPsec Throughput (IMIX*, clear text**) Up to 22.6Gbps
SD-WAN Overlay Tunnels scale 8000
Cisco autonomous mode (non SD-WAN) performance specifications
IPv4 Forwarding Throughput (1400Bytes) Up to 118Gbps
IPsec Throughput (1400Bytes, clear text**) Up to 84Gbps
Number of IPsec SVTI Tunnels 4000
Cisco autonomous mode (non SD-WAN) system scalability
Number of ACLs per system 4000
Number of IPv4 ACEs per system 47K
Number of IPv4 Routes  4M w/ default 16GB
Number of IPv6 Routes  4M w/ default 16GB
Number of Queues 256K
Number of NAT Sessions 12M
Number of Firewall Sessions 6M
Number of VRFs 8000
Mechanical specifications
Dimensions (H x W x D) 1.73 in. x 17.50 in. x 18.46 in.
Rack Units (RU) 1RU
Chassis weight with 2x AC power supplies and fan tray 20.25 lbs
Input voltage AC: 85 to 264 VAC
DC: -40 to 72V; 48V nominal
Operating temperature 32 to 104°F (0 to 40°C)
Storage temperature -40 to 150°F (-40 to 70°C)
Relative humidity operating and nonoperating noncondensing Ambient (noncondensing) operating: 10 to 85%
Ambient (noncondensing) nonoperating and storage: 5 to 95%
NEBS criteria levels GR-1089 and GR-63
Altitude -500 to 10,000 feet (152 to 3048 meters)
Mean Time Between Failures (MTBF) 156,200 hours