Cisco C8300-2N2S-6T – Bộ định tuyến

Liên hệ
  • Giao diện: 2 x 1GE SFP, 4 x 1GE RJ-45 ports, 2 NIM và 2 SM slot
  • CPU x86, DRAM 8GB, Flash 8GB, SSD 16GB
  • Thông lượng chuyển tiếp IPv4: 19.7 Gbps
  • Thông lượng IPsec: 1.9Gbps
  • Thông lượng IPsec SD-WAN: 2Gbps
  • Hỗ trợ giao thức: Static Route, RIP, OSPF, EIGRP, BGP, IS-IS, OMP, RSVP, IGMPv3, ERSPAN, HSRP, VRRP, VRF, MPLS, DVMRP…

Mô tả

Cisco C8300-2N2S-6T là bộ định tuyến có 2 x 1GE SFP, 4 x 1GE RJ-45 WAN ports và 2-NIM, 2-SM slots, CPU x86, DRAM 8GB, Flash 8GB, SSD 16GB, thông lượng chuyển tiếp IPv4: 19.7 Gbps.

Xem thêm: Cisco Catalyst 8300 Series Edge Platforms Data Sheet

Bộ định tuyến Cisco C8300-2N2S-6T
Bộ định tuyến Cisco C8300-2N2S-6T

Tính năng bộ định tuyến Router Cisco C8300-2N2S-6T

  • CPU Intel x86 (8 core), DRAM 8GB (up to 32G), Flash 8GB, SSD 16GB
  • Giao diện: 2 x 1GE SFP và 4 x 1GE RJ-45 ports, 2 NIM và 2 SM slot
  • Hiệu suất, IPsec, cổng WAN tích hợp cao hơn các Router trước đó
  • Kết nối đa năng với các kết nối tốc độ cao cho khe cắm NIM
  • Khe PIM chuyên dụng để hỗ trợ Cat18 LTE và 5G
  • Nguồn điện AC hoặc DC dự phòng kép, cụm quạt có thể tháo rời
  • Hỗ trợ Module Lớp 2 và Lớp 3, Hỗ trợ WAN MACSec 256-bit trên các cổng 10G
  • Bộ nhớ USB M.2 có thể mở rộng (mặc định 16 GB) và bộ nhớ M.2 (NVMe)
  • Khả năng cung cấp giải pháp SD-WAN, truyền thông hợp nhất (Voice)
  • Hỗ trợ các ứng dụng, bao gồm hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập Snort® (IDS/ IPS), URL-F, AMP, Cisco ThreatGrid®, SSL Proxy và tối ưu hóa TCP
  • Khả năng lập trình API mở bằng NETCONF và YANG
  • Cấp phép không chạm (ZTP), Module tùy chọn cho Wan, Lan, Voice, Storage, UCS-E
  • Hỗ trợ các chức năng Quyền truy cập với Cisco SD-Access
  • Chất lượng trải nghiệm ứng dụng (AppQoE), tối ưu hóa TCP, Sửa lỗi chuyển tiếp (FEC) và trùng lặp gói
  • Các tùy chọn toàn diện cho mạng WAN không dây thông qua LTE Cat4, Cat6, Cat18 và 5G

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN

Điện thoại: 028 777 98 999

Email: info@vnsup.com

Thông số kỹ thuật của Cisco C8300-2N2S-6T – Bộ định tuyến

Model C8300-2N2S-6T
Platform specifications
10G port density -
1G port density 6
Slots 2 SM, 2 NIM, 1 PIM
Memory (DRAM) default 8 GB
Storage (M.2 SSD) default 16 GB
SD-WAN performance
SD-WAN IPsec Throughput (1400Bytes) Up to 2Gbps
SD-WAN IPsec Throughput with IQDF (1400Bytes) Up to 2Gbps
SD-WAN IPsec Throughput (IMIX) 1.8Gbps
SD-WAN IPsec Throughput with IQDF (IMIX) 1.7Gbps
SD-WAN Overlay Tunnels scale 6000
Autonomous mode (non SD-WAN) performance specifications
IPv4 Forwarding Throughput (1400Bytes) Up to 19.7Gbps
IPsec Throughput (1400Bytes) Up to 1.9Gbps
IPsec Throughput (IMIX) 1.9Gbps
Autonomous mode (non SD-WAN) system scalability
Number of IPsec SVTI Tunnels 4000
Number of ACLs per system 4000
Number of IPv4 ACEs per system 72K
Number of IPv4 Routes 1.6M w/ default 8GB, up to 4M w/ 32GB
Number of IPv6 Routes 1.5M w/ default 8GB, up to 4M w/ 32GB
Number of Queues 16K
Number of NAT Sessions 1.2M w/ default 8GB, up to 2M w/ 32GB
Number of Firewall Sessions 512K
Number of VRFs 4000
Mechanical specifications
Dimensions (H x W x D) 8.89 x 43.81 x 47.04 cm
Rack Units (RU) 2RU
Chassis weight with 2 AC power supplies and fan tray 18.1 kg
Acoustics: Sound pressure (Typical/maximum) 59 dBa/73 dBa (Non-NEBS)
63 dBa/75 dBa (NEBS)
Acoustics: Sound power (Typical/maximum) 74 dBa/87 dBa (Non-NEBS)
77 dBa/89 dBa (NEBS)
Input voltage AC: 85 to 264 VAC
DC: -40 to 72V; 48V nominal
Operating temperature 0 to 40°C
Storage temperature -40 to 70°C
Relative humidity operating and nonoperating noncondensing Ambient (noncondensing) operating: 5 to 85%
Ambient (noncondensing) nonoperating and storage: 5 to 95%
Altitude 0 to 3050 meters
Mean Time Between Failures (MTBF) 710,300 hours