Cisco C1101-4P – Bộ định tuyến
- Giao diện: 1xGE WAN (copper), 4xGE LAN, 1 Micro-USB console, 1 USB 3.0
- Hệ điều hành Cisco IOS XE, Flash 4GB
- Thông lượng chuyển tiếp IPv4: 1372 Mb/giây
- Thông lượng IPsec SD-WAN: 1426 Mb/giây
- Quản lý bằng WebUI, CLI, Cisco DNA Center, Cisco vManage
- Chức năng cơ bản: IP routing, IP services, IP multicast, Quality of Service (QoS), LAN, Cellular, Security, IPv6, Management and authentication, IPsec and tunneling, xDSL
Description
Cisco C1101-4P là bộ định tuyến có 1xGE WAN (copper), 4xGE LAN, 1 Micro-USB console, 1 USB 3.0, hệ điều hành Cisco IOS XE, Flash 4GB, thông lượng chuyển tiếp IPv4: 1372 Mb/giây
Xem thêm: Cisco ASR 1000 Series Aggregation Services Routers Data Sheet
Tính năng bộ định tuyến Router Cisco C1101-4P
- Giao diện: 1xGE WAN (copper), 4xGE LAN, 1 Micro-USB Console, 1 USB 3.0
- Hệ điều hành Cisco IOS XE, Flash 4GB
- Thông lượng được mã hóa tối đa (IMIX): 475 Mbps
- Quản lý bằng WebUI, CLI, Cisco DNA Center, Cisco vManage
- Thiết kế nhỏ gọn, không quạt, hỗ trợ Wi-Fi 5, LTE, 5G (một số dòng)
- Quản lý mạng linh hoạt, hỗ trợ SD-WAN, lưu trữ trên Cloud
- Tính năng bảo mật: IPS/IDS, AMP, URL, Cisco Umbrella, SIG, SASE
- Các tính năng trên Router Cisco 1000 Series: IP routing, IP services, IP multicast, Quality of Service (QoS), LAN, Cellular, Security, IPv6, Management and authentication, IPsec and tunneling, xDSL
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Cisco C1101-4P – Bộ định tuyến
Model |
C1101-4P |
WAN GE |
1 |
LAN GE |
4 |
Micro USB console | Yes |
USB 3.0 | Yes |
Controller Mode (SD-WAN) performance specifications |
|
SD-WAN IPsec throughput (1400 bytes) | 1426 Mbps |
SD-WAN IPsec throughput (IMIX) | 338 Mbps |
SD-WAN overlay tunnels | 200 |
Autonomous Mode (non-SD-WAN) performance specifications |
|
IPv4 forwarding throughput (IMIX) | 1372 Mbps |
IPsec throughput (multi tunnel, IMIX) | 370 Mbps |
Number of IPsec IPv4 tunnels | 100 |
Number of ACLs per system | 4K |
Number of IPv4 ACEs per system | 10K |
Number of IPv4 routes | 280K |
Number of IPv6 routes | 260K |
Number of NAT sessions | 100K |
Number of VRFs | 1K |
Mechanical |
|
Dimensions (H x W x D) | 1.10 x 7.50 x 6.00 in. |
Weight | 1.89 lb. (0.86 kg) |
External power supply |
AC input voltage: Universal 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz
Output voltage: 12 VDC
Maximum output power: 30W |
Operating conditions |
Temperature: 0° to 45°C at sea level, 1°C/1000 ft derating from 45°C |
Licenses |
|
SL-1100-4P-APP | AppX License for Cisco ISR 1100 4P Series |
SL-1100-4P-SEC | Security License for Cisco ISR 1100 4P Series |
SL-1100-4P-SECNPE | NPE Security License for Cisco ISR 1100 4P Series |
FL-VPERF-4P-100 | IPSEC PLUS 100 License for Cisco ISR 1100 4P Series |
FL-1100-4P-HSEC | IPSEC HSEC License for Cisco ISR 1100 4P Series |
You must be logged in to post a review.