Cisco C1100TGX-1N24P32A – Bộ định tuyến
- 24 cổng chuyển mạch Lớp 2
- 1 mô-đun NIM (hỗ trợ 8 GB DRAM)
- 32 cổng RS-232 không đồng bộ
- 16 cổng RS-232 không đồng bộ tùy chọn
Description
Cisco C1100TGX-1N24P32A là bộ định tuyến Cisco 1100 Terminal Services Gateway với 32 Async, chuyển mạch Lớp 2 24 cổng, 1 NIM (hỗ trợ 8 GB DRAM)
Xem thêm: Cisco 1100 Terminal Services Gateway Data Sheet
Tính năng bộ định tuyến Router Cisco C1100TGX-1N24P32A
Cisco C1100TGX-1N24P32A là thiết bị router nhỏ gọn, phù hợp với mật độ cao, sử dụng phần mềm Cisco IOS XE cho phép quản lý hệ thống mạng, các thiết bị Internet of Things (IoT).
Thiết bị tích hợp tính năng chuyển mạch lớp 2 và bảo mật toàn diện với các kết nối WAN có dây và không dây (LTE Advanced 3.0). C1100TGX-1N24P32A cũng cho phép thực hiện xác thực an toàn thông qua hỗ trợ RADIUS hoặc TACACS.
Cisco C1100TGX-1N24P32A có thể sử dụng trong các trung tâm dữ liệu để cung cấp kết nối an toàn cho các máy chủ đầu cuối, máy tính, thiết bị IoT và các thiết bị mạng khác nằm trong mạng nội bộ hoặc phía sau tường lửa. Ngoài ra, sản phẩm hỗ trợ các tính năng Cisco IOS Firewall, IPsec và Network Address Translation (NAT).
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Cisco C1100TGX-1N24P32A – Bộ định tuyến
Model | C1100TGX-1N24P32A |
Aggregate throughput (Cisco Express Forwarding) | 500 Mbps |
Aggregate throughput (IPsec) | 100 Mbps |
Total onboard WAN or LAN 10/100/1000 ports | 2 WAN (GE/SFP) |
RJ45-based ports | 2 WAN (GE/SFP) |
SFP-based ports | 2 |
NIM slots | 1 |
Daughter card | 1x 16-port |
OIR (all I/O modules) | Yes for NIMs |
Default memory DRAM | 8 GB DDR4 |
Default flash memory | 8 GB |
External USB 3.0/2.0 slots | 1 / 1 |
Power-supply options | Internal AC or DC support |
High availability for power supply | External AC only |
AC input voltage | 100 to 240V AC autoranging |
DC input voltage | |
Input voltage | 48 to 60V |
Input current | 4.2A |
HVDC power supply unit | |
Input voltage | 180 to 240V |
Input current | 0.9A |
AC input frequency | 50 to 60 Hz |
AC input current, AC power supply | 1.6A |
AC input surge current | 1.2/50 us, 1kV L-N/2kV L-PE and N-PE |
Typical power (no modules) | 50W |
Maximum power with AC power supply | 110W (no PoE) |
Maximum power with DC power supply | 110W (no PoE) |
Dimensions (H x W x D)
|
1.73 x 17.5 x 12 in. (44 x 444 x 305 mm)
|
External power supply dimensions (H x W x D)
|
2.9 x 1.2 x 6.1 in. (75 x 30 x 155 mm)
|
Rack height | 1 rack unit |
Packaging weight
|
14.0 lb (6.35 kg)
|
Airflow | I/O side to fan side |
Mean Time Between Failures (MTBF) (hours) at 25°C | 718,947 hours |
Temperature
|
32° to 104°F (0° to 40°C)
|
Rating & Review
There are no reviews yet.