ARTECH DR8 – Máy ghi âm điện thoại analog 8 line

Liên hệ
  • Ghi âm điện thoại analog 8 line
  • Thiết kế rack 1U nhỏ gọn
  • Ổ cứng HDD 500GB lưu trữ lâu dài
  • Ghi âm đồng thời nhiều kênh
  • Phần mềm kết nối PC tiện lợi
  • Hỗ trợ tìm kiếm và nghe lại dễ dàng
  • Âm thanh rõ ràng, ổn định

Mô tả

Máy ghi âm điện thoại analog 8 line ARTECH DR8

Máy ghi âm điện thoại analog 8 line ARTECH DR8
Máy ghi âm điện thoại analog 8 line ARTECH DR8

ARTECH DR8 máy ghi âm điện thoại analog 8 line dạng rack 1U, tích hợp ổ cứng HDD 500GB, cho phép ghi âm và lưu trữ dữ liệu lâu dài. Thiết bị được thiết kế chuyên dụng cho doanh nghiệp, trung tâm chăm sóc khách hàng và hệ thống tổng đài cần quản lý đồng thời nhiều cuộc gọi.

ARTECH DR8 hỗ trợ phần mềm kết nối trực tiếp với PC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm, tra cứu và nghe lại nội dung đàm thoại. Với khả năng ghi âm 8 line analog cùng lúc và tính năng quản lý linh hoạt, sản phẩm là giải pháp tối ưu cho việc giám sát và kiểm soát chất lượng cuộc gọi.

Tính năng nổi bật của ARTECH DR8

Tính năng nổi bật của ARTECH DR8
Tính năng nổi bật của ARTECH DR8
  • Hỗ trợ 8 line analog đồng thời: Cho phép ghi âm trực tiếp từ 8 đường điện thoại analog, phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.

  • Thiết kế Rack 1U chuẩn công nghiệp: Dễ dàng lắp đặt trong tủ rack 19 inch, tiết kiệm không gian và đảm bảo độ bền cao.

  • Dung lượng lưu trữ 500GB HDD: Lưu trữ hàng chục nghìn giờ ghi âm, đáp ứng nhu cầu dài hạn mà không cần thay thế thường xuyên.

  • Ghi âm đa chế độ: Tự động ghi âm khi nhấc máy, theo tín hiệu điện áp, giọng nói hoặc cài đặt thủ công linh hoạt.

  • Phần mềm quản lý chuyên dụng trên PC: Tìm kiếm, lọc dữ liệu theo số gọi, thời gian, line cụ thể và phát lại dễ dàng.

  • Âm thanh rõ ràng, ổn định: Độ nhạy cao, dải tần 100Hz – 3400Hz, đảm bảo chất lượng thoại chuẩn.

  • Hỗ trợ Caller ID (DTMF/FSK): Hiển thị và lưu lại thông tin số gọi đến, phục vụ tra cứu và quản lý.

  • Kết nối mạng LAN: Cho phép quản trị từ xa, tải file ghi âm về máy tính nhanh chóng.

  • Nguồn điện ổn định: Hoạt động với nguồn DC chuẩn, công suất tiêu thụ thấp, có thể tích hợp pin dự phòng (UPS).

Thông số kỹ thuật của ARTECH DR8

Hạng mục Thông số
Số kênh (Channel) 8 kênh
Cổng vào (Line in interface) RJ11
Màn hình hiển thị (Display) Màn hình đơn sắc 1.8” dot matrix (128×46)
Định dạng ghi âm (Format) ADPCM 32Kbps/S
Dung lượng ghi âm (Voice storage) 1GB ≈ 70 giờ
Dung lượng tối đa (Max storage) HDD 1TB (≈ 70.000 giờ)
Dung lượng mặc định (Default storage) HDD 500GB (≈ 35.000 giờ)
Cơ chế kích hoạt ghi âm (Recording trigger) Theo điện áp, giọng nói, thủ công, đảo cực
Điện áp nhấc máy (Off-hook voltage) 3 – 30V
Điện áp gác máy (On-hook voltage) 10 – 80V
Định dạng hiển thị số (CID format) DTMF / FSK
Cường độ tín hiệu CID (CID intensity) 0 dB đến –32 dB
Dải tần số (Frequency response) 100 Hz – 3400 Hz
Trở kháng đầu vào (Input impedance) AC: 100KΩ, DC: 5.1MΩ
Tỷ số S/N (S/N ratio) >60 dB
Tỷ lệ chống xuyên âm (Signal-to-crosstalk ratio) >70 dB
Nguồn cấp (Power Supply) DC 19V / 3.42A
Dòng hoạt động định mức (Rating operating current) 0.5A
Dòng điện tối đa (Max. current) 1A
Công suất tiêu thụ (Power consumption) 10W
Nhiệt độ hoạt động (Operating temperature) 0℃ – 40℃
Độ ẩm hoạt động (Operating humidity) 10% – 90%
Cổng mạng (Network interface) RJ-45
Kích thước (Dimension) 42.8 × 17.8 × 4.7 cm
Trọng lượng (Net weight) 2.53 kg

Thông số kỹ thuật của ARTECH DR8 – Máy ghi âm điện thoại analog 8 line

Hạng mục Thông số
Số kênh (Channel) 8 kênh
Cổng vào (Line in interface) RJ11
Màn hình hiển thị (Display) Màn hình đơn sắc 1.8” dot matrix (128×46)
Định dạng ghi âm (Format) ADPCM 32Kbps/S
Dung lượng ghi âm (Voice storage) 1GB ≈ 70 giờ
Dung lượng tối đa (Max storage) HDD 1TB (≈ 70.000 giờ)
Dung lượng mặc định (Default storage) HDD 500GB (≈ 35.000 giờ)
Cơ chế kích hoạt ghi âm (Recording trigger) Theo điện áp, giọng nói, thủ công, đảo cực
Điện áp nhấc máy (Off-hook voltage) 3 – 30V
Điện áp gác máy (On-hook voltage) 10 – 80V
Định dạng hiển thị số (CID format) DTMF / FSK
Cường độ tín hiệu CID (CID intensity) 0 dB đến –32 dB
Dải tần số (Frequency response) 100 Hz – 3400 Hz
Trở kháng đầu vào (Input impedance) AC: 100KΩ, DC: 5.1MΩ
Tỷ số S/N (S/N ratio) >60 dB
Tỷ lệ chống xuyên âm (Signal-to-crosstalk ratio) >70 dB
Nguồn cấp (Power Supply) DC 19V / 3.42A
Dòng hoạt động định mức (Rating operating current) 0.5A
Dòng điện tối đa (Max. current) 1A
Công suất tiêu thụ (Power consumption) 10W
Nhiệt độ hoạt động (Operating temperature) 0℃ – 40℃
Độ ẩm hoạt động (Operating humidity) 10% – 90%
Cổng mạng (Network interface) RJ-45
Kích thước (Dimension) 42.8 × 17.8 × 4.7 cm
Trọng lượng (Net weight) 2.53 kg