ARTECH DR16 – Máy ghi âm điện thoại analog 16 line
-
Ghi âm đồng thời 16 line điện thoại analog
-
Thiết kế chuẩn Rack 1U dễ lắp đặt
-
Trang bị HDD 500GB mặc định, mở rộng đến 1TB
-
Lưu trữ tối đa 70.000 giờ ghi âm
-
Màn hình 1.8” dot matrix hiển thị trạng thái
-
Hỗ trợ tìm kiếm, nghe lại qua phần mềm PC
-
Chế độ ghi âm linh hoạt: giọng nói, điện áp, thủ công, đảo cực
-
Ổn định, tiết kiệm điện, phù hợp vận hành 24/7
Mô tả
Máy ghi âm điện thoại analog 16 line ARTECH DR16

ARTECH DR16 là thiết bị ghi âm điện thoại analog 16 line, thiết kế chuẩn Rack 1U chắc chắn, tích hợp ổ cứng HDD dung lượng lớn, cho phép lưu trữ và quản lý hàng chục nghìn giờ đàm thoại. Thiết bị phù hợp cho doanh nghiệp, tổng đài chăm sóc khách hàng, call center hoặc các đơn vị cần giám sát, lưu trữ và tra cứu cuộc gọi lâu dài.
Tính năng nổi bật của ARTECH DR16

-
Ghi âm đồng thời 16 line điện thoại analog với chất lượng âm thanh rõ ràng.
-
Thiết kế Rack 1U gọn nhẹ, dễ dàng lắp đặt trong tủ rack tiêu chuẩn.
-
Trang bị ổ cứng HDD 500GB mặc định (có thể nâng cấp đến 1TB) lưu trữ tới hàng chục nghìn giờ ghi âm.
-
Màn hình đơn sắc 1.8” dot matrix 128×46 hiển thị thông tin cuộc gọi và trạng thái hoạt động.
-
Hỗ trợ tìm kiếm, nghe lại và quản lý dữ liệu thông qua phần mềm kết nối PC.
-
Các chế độ kích hoạt ghi âm đa dạng: giọng nói, điện áp, thủ công, đảo cực.
-
Hỗ trợ hiển thị số gọi đến (CID) theo chuẩn DTMF/FSK.
-
Hoạt động ổn định, tiết kiệm điện năng, phù hợp môi trường vận hành liên tục 24/7.
Thông số kỹ thuật của ARTECH DR16
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Số kênh (Channel) | 16 kênh |
Cổng vào (Line in interface) | RJ11 |
Màn hình hiển thị (Display) | Màn hình đơn sắc 1.8” dot matrix (128×46) |
Định dạng ghi âm (Format) | ADPCM 32Kbps/S |
Dung lượng ghi âm (Voice storage) | 1GB ≈ 70 giờ |
Dung lượng tối đa (Max storage) | HDD 1TB (≈ 70.000 giờ) |
Dung lượng mặc định (Default storage) | HDD 500GB (≈ 35.000 giờ) |
Cơ chế kích hoạt ghi âm (Recording trigger) | Theo điện áp, giọng nói, thủ công, đảo cực |
Điện áp nhấc máy (Off-hook voltage) | 3 – 30V |
Điện áp gác máy (On-hook voltage) | 10 – 80V |
Định dạng hiển thị số (CID format) | DTMF / FSK |
Cường độ tín hiệu CID (CID intensity) | 0 dB đến –32 dB |
Dải tần số (Frequency response) | 100 Hz – 3400 Hz |
Trở kháng đầu vào (Input impedance) | AC: 100KΩ, DC: 5.1MΩ |
Tỷ số S/N (S/N ratio) | >60 dB |
Tỷ lệ chống xuyên âm (Signal-to-crosstalk ratio) | >70 dB |
Nguồn cấp (Power Supply) | DC 19V / 3.42A |
Dòng hoạt động định mức (Rating operating current) | 0.5A |
Dòng điện tối đa (Max. current) | 1A |
Công suất tiêu thụ (Power consumption) | 10W |
Nhiệt độ hoạt động (Operating temperature) | 0℃ – 40℃ |
Độ ẩm hoạt động (Operating humidity) | 10% – 90% |
Cổng mạng (Network interface) | RJ-45 |
Kích thước (Dimension) | 42.8 × 17.8 × 4.7 cm |
Trọng lượng (Net weight) | 2.53 kg |
Thông số kỹ thuật của ARTECH DR16 – Máy ghi âm điện thoại analog 16 line
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Số kênh (Channel) | 16 kênh |
Cổng vào (Line in interface) | RJ11 |
Màn hình hiển thị (Display) | Màn hình đơn sắc 1.8” dot matrix (128×46) |
Định dạng ghi âm (Format) | ADPCM 32Kbps/S |
Dung lượng ghi âm (Voice storage) | 1GB ≈ 70 giờ |
Dung lượng tối đa (Max storage) | HDD 1TB (≈ 70.000 giờ) |
Dung lượng mặc định (Default storage) | HDD 500GB (≈ 35.000 giờ) |
Cơ chế kích hoạt ghi âm (Recording trigger) | Theo điện áp, giọng nói, thủ công, đảo cực |
Điện áp nhấc máy (Off-hook voltage) | 3 – 30V |
Điện áp gác máy (On-hook voltage) | 10 – 80V |
Định dạng hiển thị số (CID format) | DTMF / FSK |
Cường độ tín hiệu CID (CID intensity) | 0 dB đến –32 dB |
Dải tần số (Frequency response) | 100 Hz – 3400 Hz |
Trở kháng đầu vào (Input impedance) | AC: 100KΩ, DC: 5.1MΩ |
Tỷ số S/N (S/N ratio) | >60 dB |
Tỷ lệ chống xuyên âm (Signal-to-crosstalk ratio) | >70 dB |
Nguồn cấp (Power Supply) | DC 19V / 3.42A |
Dòng hoạt động định mức (Rating operating current) | 0.5A |
Dòng điện tối đa (Max. current) | 1A |
Công suất tiêu thụ (Power consumption) | 10W |
Nhiệt độ hoạt động (Operating temperature) | 0℃ – 40℃ |
Độ ẩm hoạt động (Operating humidity) | 10% – 90% |
Cổng mạng (Network interface) | RJ-45 |
Kích thước (Dimension) | 42.8 × 17.8 × 4.7 cm |
Trọng lượng (Net weight) | 2.53 kg |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
Xuất xứ | Taiwan |