A-3524D – Amply liền mixer
- Công suất ra 240W
- Công suất tiêu thụ 314 W (ngõ ra định mức ), 70 W (dựa theo tiêu chuẩn EN62368)
- 4 ngõ vào micro và 1 ngõ và AUX và nút chọn vùng zone 2 kênh
- Chất liệu nhựa ABS, thép tấm được xử lý bề mặt, màu đen, bền
Description
A-3524D là amply liền mixer thuộc dòng A-3500D. Tăng âm thông báo dòng A-3500D được hỗ trợ chức năng thông báo khẩn cấp và thông báo ưu tiên, trang bị với 4 ngõ vào MIC, 1 ngõ vào AUX và có 2 vùng loa khác nhau.
Phù hợp với các ứng dụng trong siêu thị, trường học, văn phòng, nhà máy… nó được trang bị các chức năng như thông báo khẩn cấp, phát thanh ưu tiên, điều khiển vùng từ xa.
Thông số kĩ thuật Amply liền Mixer A-3524D
Nguồn điện |
100 – 240 V AC, 50/60Hz |
Ngõ ra định mức |
240 W |
Công suất/dòng điện tiêu thụ |
314 W (ngõ ra định mức ), 70 W (dựa theo tiêu chuẩn EN62368), 200 mA hoặc ít hơn (Khi công tắc nguồn tắt) |
Đáp tuyến tần số |
50 Hz – 20 kHz ±3 dB (1/8 ngõ ra định mức) |
Độ méo |
1 % hoặc ít hơn tại 1 kHz, công suất định mức (20 kHz LPF (AUX-0025)) |
Điều chỉnh âm sắc |
|
S/N Ratio |
|
Ngõ vào âm thanh |
Lưu ý: Ngõ ra MIC trang bị nguồn điện phantom (24V DC, ON/OFF)
|
Ngõ ra âm thanh |
|
Ngõ vào điều khiển |
|
Ngõ ra điều khiển |
|
Đèn hiển thị |
Đèn LED hiển thị 5 điểm ngõ ra, LED hiển thị nguồn, LED hiển thị ưu tiên, LED hiển thị khẩn cấp, LED hiển thị bảo vệ nhiệt điện, LED hiển thị bảo vệ dòng điện quá tải, Zone 1 LED, Zone 2 LED |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C đến +40°C |
Độ ẩm cho phép |
85 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu |
|
Kích thước |
420 (R) × 96.1 (C) × 313.1 (S) mm |
Khối lượng |
4.9 kg |
Phụ kiện đi kèm |
Dây nguồn (2 m) x 1, chân cắm giắc đấu nối rời ngõ vào âm thanh (3.81 mm, 5 chân) x 2, Control I/O chân đấu nối rời (3.81 mm, 4 chân) x 2, chân giắc đấu nối rời điều khiển từ xa (3.5 mm, 4 chân) x 1, chân giắc đấu nối rời loa ra (5 mm, 6 chân) x 1, vỏ bọc núm âm lượng x 4 |
Tùy chọn |
|
Xem thêm:
Thông số kỹ thuật của A-3524D – Amply liền mixer
Nguồn điện | 100 - 240 V AC, 50/60Hz |
Ngõ ra định mức | 240 W |
Công suất/dòng điện tiêu thụ | 314 W (ngõ ra định mức ), 70 W (dựa theo tiêu chuẩn EN62368), 200 mA hoặc ít hơn (Khi công tắc nguồn tắt) |
Đáp tuyến tần số | 50 Hz - 20 kHz ±3 dB (1/8 ngõ ra định mức) |
Độ méo | 1 % hoặc ít hơn tại 1 kHz, công suất định mức (20 kHz LPF (AUX-0025)) |
Điều chỉnh âm sắc |
|
S/N Ratio |
|
Ngõ vào âm thanh |
|
Ngõ ra âm thanh |
|
Ngõ vào điều khiển |
|
Ngõ ra điều khiển |
|
Đèn hiển thị | Đèn LED hiển thị 5 điểm ngõ ra, LED hiển thị nguồn, LED hiển thị ưu tiên, LED hiển thị khẩn cấp, LED hiển thị bảo vệ nhiệt điện, LED hiển thị bảo vệ dòng điện quá tải, Zone 1 LED, Zone 2 LED |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +40°C |
Độ ẩm cho phép | 85 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu |
|
Kích thước | 420 (R) × 96.1 (C) × 313.1 (S) mm |
Khối lượng | 4.9 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn (2 m) x 1, chân cắm giắc đấu nối rời ngõ vào âm thanh (3.81 mm, 5 chân) x 2, Control I/O chân đấu nối rời (3.81 mm, 4 chân) x 2, chân giắc đấu nối rời điều khiển từ xa (3.5 mm, 4 chân) x 1, chân giắc đấu nối rời loa ra (5 mm, 6 chân) x 1, vỏ bọc núm âm lượng x 4 |
Tùy chọn |
|