Cisco C1111X-8P – Bộ định tuyến
- Giao diện: 2xGE WAN (1 GE/SFP combo), 8xGE LAN, 1 Console (USB/RJ45), 1 USB 3.0
- Hệ điểu hành Cisco IOS XE, DRAM 8GB, Flash 8GB
- Thông lượng chuyển tiếp IPv4: 1673 Mb/giây
- Thông lượng IPsec SD-WAN: 1889 Mb/giây
- Quản lý bằng WebUI, CLI, Cisco DNA Center, Cisco vManage
- Chức năng cơ bản: IP routing, IP services, IP multicast, Quality of Service (QoS), LAN, Cellular, Security, IPv6, Management and authentication, IPsec and tunneling, xDSL
Description
Cisco C1111X-8P là bộ định tuyến có 2xGE WAN (1 GE/SFP combo), 8xGE LAN, 1 Console (USB/RJ45), 1 USB 3.0, hệ điều hành Cisco IOS XE, DRAM 8GB, Flash 8GB, thông lượng chuyển tiếp IPv4: 1673 Mb/giây.
Xem thêm: Cisco 1000 Series Integrated Services Routers Data Sheet
Tính năng bộ định tuyến Router Cisco C1111X-8P
- Giao diện: 2xGE WAN (1 GE/SFP combo), 8xGE LAN (4 PoE/2 PoE+), 1 Console (USB/RJ45), 1 USB 3.0
- Hệ điểu hành Cisco IOS XE, DRAM 8GB, Flash 8GB
- Thông lượng được mã hóa tối đa (IMIX): 679 Mbps
- Quản lý bằng WebUI, CLI, Cisco DNA Center, Cisco vManage
- Thiết kế nhỏ gọn, không quạt, hỗ trợ Wi-Fi 6, LTE, 5G (một số dòng)
- Quản lý mạng linh hoạt, hỗ trợ SD-WAN, lưu trữ trên Cloud
- Tính năng bảo mật: IPS/IDS, AMP, URL, Cisco Umbrella, SIG, SASE
- Các tính năng trên Router Cisco 1000 Series: IP routing, IP services, IP multicast, Quality of Service (QoS), LAN, Cellular, Security, IPv6, Management and authentication, IPsec and tunneling, xDSL
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Cisco C1111X-8P – Bộ định tuyến
Model |
C1111X-8P |
WAN GE |
1 |
WAN GE/SFP combo |
1 |
LAN GE |
8 |
PoE |
4 |
PoE+ |
2 |
Integrated USB 3.0 AUX/console | Yes |
Controller Mode (SD-WAN) performance specifications |
|
SD-WAN IPsec throughput (1400 bytes) | 1889 Mbps |
SD-WAN IPsec throughput (IMIX) | 465 Mbps |
SD-WAN overlay tunnels | 200 |
Autonomous Mode (non-SD-WAN) performance specifications |
|
IPv4 forwarding throughput (IMIX) | 1673 Mbps |
IPsec throughput (multi tunnel, IMIX) | 468 Mbps |
Number of IPsec IPv4 tunnels | 100 |
Flash/DRAM | 8 GB |
Number of ACLs per system | 4K |
Number of IPv4 ACEs per system | 10K |
Number of IPv4 routes | 800K |
Number of IPv6 routes | 700K |
Number of NAT sessions | 100K |
Number of VRFs | 1K |
Mechanical |
|
Dimensions (H x W x D) | 1.75 x 12.70 x 9.015 in. |
Weight | 4.37 lb. (1.98 kg |
External power supply |
AC input voltage: Universal 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz
Output voltage: 12 VDC
Maximum output power: 66W
Requires 150W power supply for optional PoE and PoE+
PoE output voltage of -53.5 VDC
|
Operating conditions |
Temperature: 0° to 40°C at sea level, 1°C/1000 ft derating from 40°C |
Licenses |
|
SL-1100-8P-APP | AppX License for Cisco ISR 1100 8P Series |
SL-1100-8P-SEC | Security License for Cisco ISR 1100 8P Series |
SL-1100-8P-SECNPE | NPE Security License for Cisco ISR 1100 8P Series |
FL-VPERF-8P-200 | IPSEC PLUS 200 Mbps License for Cisco ISR 1100 8P Series |
FL-1100-8P-HSEC | IPSEC HSEC License for Cisco ISR 1100 8P Series |
Rating & Review
There are no reviews yet.