TOA A-3648D – Amply Mixer 2 kênh 480W

23,146,200 (giá đã VAT)
0 reviews
  • Thông báo bằng giọng nói khẩn cấp
  • Khắc phục sự cố từ xa
  • Điều khiển từ xa
  • Là Amply Mixer 2 kênh 480W

Description

Amply Mixer 2 kênh 480W TOA A-3648D là dòng Amply Mixer được thiết kế với 4 ngõ vào Microphone, 3 ngõ vào phụ và bộ lọc vùng 2 kênh. Thêm vào đó là các chức năng như điều chỉnh âm lượng, chức năng ưu tiên, chức năng chuông reo, chức năng xác nhận từ xa.

Dòng Amply Mixer này còn bao gồm ngõ vào BUS 2 kênh là BUS 1 và BUS 2, cùng chức năng xử lý tín hiệu. Amply Mixer 2 kênh 480W TOA A-3648D là thiết bị lý tưởng dành cho việc thông báo và phát nhạc nền trong trường học, cơ quan và siêu thị.

Tính năng sản phẩm

A-3648D

Khắc phục sự cố từ xa

Giao diện trình duyệt web cho phép bạn xem các mức đầu vào và đầu ra cũng như trạng thái bộ khuếch đại từ vị trí văn phòng. Kiểm tra nhanh để biết được có cần nhờ kỹ thuật viên đến xử lí không.

Điều khiển từ xa

Điều khiển series TOA A-3600 từ xa
Điều khiển series TOA A-3600 từ xa

Bạn có thể điều chỉnh âm lượng loa bằng các nút điều khiển ở mặt trước của bộ khuếch đại, bộ điều khiển âm lượng từ xa tùy chọn hoặc trên trình duyệt web.

Giao thức kiểm soát IP cũng có sẵn để tích hợp và phát triển hơn nữa.

Thông báo bằng giọng nói khẩn cấp

Sử dụng amply mixer A-3648D trong trường hợp khẩn cấp
Sử dụng amply mixer A-3648D trong trường hợp khẩn cấp

Tích hợp một hệ thống bên ngoài để tắt tiếng hoặc ghi đè âm thanh cục bộ. Khi thiết bị được đặt để ghi đè âm thanh cục bộ, chương trình phát sóng được thực hiện ở mức tối đa, bất kể cài đặt âm lượng đầu ra như thế nào.

2 Vùng phủ sóng

Amply mixer 2 vùng loa
Amply mixer 2 vùng loa

Bộ khuếch đại trộn kỹ thuật số sê-ri A-3600D có hai vùng loa, các chương trình phát sóng có thể được gửi độc lập hoặc kết hợp theo ý muốn. Các chương trình phát thanh khẩn cấp sẽ được nghe ở cả hai khu vực.

Thông số kĩ thuật TOA A-3648D

Thông số kĩ thuật TOA A-3648D

Nguồn điện

100 – 240 V AC

Ngõ ra định mức

480 W

Công suất/dòng tiêu thụ

601 W (rated output)

Đáp tuyến tần số

50 Hz – 20 kHz ±3 dB (1/8 rated output)

Độ méo

1 % or less at 1 kHz

Điều chỉnh âm sắc

Bass: ±10dB at 100Hz
Treble: ±10dB at 10kHz

Tỉ lệ S/N

  • 88 dB hoặc hơn (âm lượng tổng: tối thiểu)
  • 76 dB hoặc hơn (âm lượng tổng: tối đa)
  • 55 dB hoặc hơn (NGÕ VÀO 1 – 6)
  • 72 dB hoặc hơn (NGÕ VÀO 7)
  • (A-weighted)

Ngõ vào âm thanh

INPUT 1
Note: Các ngõ vào MIC đều được trang bị nguồn phantom (24V DC, công tắc bật/tắt)INPUT 3
Note: Được trang bị nguồn phantom (24 VDC)

INPUT 5
MIC: -60dB
LINE: -20dB

INPUT 7: -20dB
PWR AMP IN: 0dB

Ngõ vào BUS

INPUT 1 – 4: BUS 1
INPUT 5
INPUT 7: BUS 2

Ngõ ra âm thanh

SPEAKER OUT: Trở kháng thấp (4 – 16 Ω)/ Trở kháng cao (DIRECT)
(Có thể lựa chọn ZONE 1/ZONE 2)
REC OUT: 0 dB
LINE OUT 1

Ngõ vào điều khiển

  • 4 kênh
  • Điều khiển âm lượng từ xa: đầu nối tháo rời (4 chân)
  • Ngõ vào điều khiển vùng: không điện áp

Ngõ ra điều khiển

  • Điều khiển nguồn từ xa: trạng thái hở
  • Khẩn cấp: trạng thái hở
  • Điều khiển vùng: trạng thái hở

Chuông

1 tiếng

Hiển thị

5 mức đèn LED hiển thị âm lượng ra

Nhiệt độ hoạt động

-10°C đến +40°C

Độ ẩm cho phép

85 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ)

Vật liệu

  • Bảng: nhựa ABS, đen
  • Vỏ: thép tấm được xử lý bề mặt, sơn đen

Kích thước

420 (W) × 96.1 (H) × 313.1 (D)

Khối lượng

5 kg

Phụ kiện đi kèm

Lõi nguồn (2 m (6.56 ft))

Tùy chọn

  • Giá gắn: MB-25B
  • Mặt trước đục lỗ : PF-013B

Xem thêm:

(100 bình chọn)