.
.
.
.
Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Loa gắn trần tán rộng TOA F-2352C

2,198,900 (giá đã VAT)

  • Được thiết kế nhỏ, mặt nghiêng nhỏ phù hợp với trần.
  • Sử dụng dễ dàng và hiệu quả hơn với lớp lưới của mặt loa làm bằng kim loại.
  • Có thể dễ dàng lắp đặt loa lên trần, tường.
  • Mã hàng: TOA F-2352C / Bảo hành: 24 tháng / Xuất xứ: Indonesia
Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

*Thường trả lời trong vài phút

Zoom Translated Captions Vnsup
May Chieu Epson Vnsup

Thông tin Loa gắn trần tán rộng TOA F-2352C

Sơ lược về loa gắn trần tán rộng TOA F-2352C

Loa gắn trần TOA F-2352C có thể phủ âm trên một diện tích cực rộng và có thể sử dụng cho các dòng 25, 70 và 100 V. Âm thanh cân bằng tốt, nghe đồng đều ở bất kỳ vị trí nào.

Tính năng sản phẩm: Loa gắn trần tán rộng TOA F-2352C

Loa gắn tường dải rộng so với loa thông thường
Loa gắn tường dải rộng so với loa thông thường
  • Loa gắn trần tán rộng TOA F-2352C được thiết kế nhỏ, mặt nghiêng nhỏ phù hợp với trần
  • Sử dụng dễ dàng và hiệu quả hơn với lớp lưới của mặt loa làm bằng kim loại
  • Cuộn chăn tần số cao giúp cho việc phát lại âm thanh rõ ràng và cân bằng trong một khu vực rộng
  • Có thể dễ dàng lắp đặt loa lên trần, tường.
  • Mặt lưới loa có thể xoay tròn giúp cho việc lắp đặt nhanh chóng và thuận tiện

Thông số kỹ thuật F-2352C

Thông số kĩ thuật TOA F-2352C
Thông số kĩ thuật TOA F-2352C

Vỏ

Kiểu kín

Công suất

30 W (Trở kháng cao)

Công suất đáp ứng

  • Continuous pink noise: 60 W (8 Ω), 30 W (16 Ω)
  • Continuous program: 120 W (8 Ω), 60 W (16 Ω)

Trở kháng

  • 100 V line: 330 Ω (30 W), 1 kΩ (10 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W)
  • 70 V line: 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 1 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W)
  • 25 V line: 170 Ω (3.7 W), 330 Ω (1.9 W), 1 kΩ (0.6 W), 3.3 kΩ (0.2 W), 10 kΩ (0.06 W)
  • 16 Ω, 8 Ω

Cường độ âm

90 dB (1 W, 1 m)

Đáp tuyến tần số

70 Hz – 20 kHz (-10 dB), 50 Hz – 20 kHz (-20 dB) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do
(Xác định bằng cách lắp loa ở trung tâm trần nhà)

Thành phần loa

Tần số cao: Loa cân bằng, Tần số thấp: Loa hình nón 12 cm

Lỗ gắn trần

φ200 mm (Độ dày trần tối đa 37 mm)

Ngõ vào

Cổng kết nối có thể tháo rời bằng cách tháo ốc vít (2 ngõ vào kết nối dây và 2 cầu đấu dây)

Cáp tương thích

  • Dây đồng đặc: φ0.5 – φ1.6 mm (tương đương AWG No. 24 – 14)
  • Dây đồng sợi xoắn: 0.2 – 2.5 m㎡ (tương đương AWG No. 24 – 14)

Vật liệu

  • Vỏ: thép tấm, sơn
  • Mặt ngăn: nhựa ABS chống cháy (UL-94 V-0) màu đen
  • Vành loa: nhựa ABS chống cháy (UL-94 V-0) màu trắng
  • Mặt lưới: thép tấm, sơn màu trắng

Kích thước

φ230 × 229 (S) mm

Khối lượng

3.7 kg (bao gồm tai gắn)

Phụ kiện đi kèm

Panel ……1, Thanh gia cố trần ……1, Dây an toàn ……1, Giấy mẫu …1

Phụ kiện tuỳ chọn

Khung treo: HY-AH1, Nắp chụp loa: HY-BC1, Cầu đấu: HY-TB1, Vành loa: HY-TR1
Phụ kiện đi với từng mã
Phụ kiện đi với từng mã
(1 bình chọn)
Thương hiệu

Loa

,

Thông số kỹ thuật của Loa gắn trần tán rộng TOA F-2352C

Vỏ Kiểu kín
Công suất 30 W (Trở kháng cao)
Công suất đáp ứng
  • Continuous pink noise: 60 W (8 Ω), 30 W (16 Ω)
  • Continuous program: 120 W (8 Ω), 60 W (16 Ω)
Trở kháng
  • 100 V line: 330 Ω (30 W), 1 kΩ (10 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W)
  • 70 V line: 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 1 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W)
  • 25 V line: 170 Ω (3.7 W), 330 Ω (1.9 W), 1 kΩ (0.6 W), 3.3 kΩ (0.2 W), 10 kΩ (0.06 W)
  • 16 Ω, 8 Ω
Cường độ âm 90 dB (1 W, 1 m)
Đáp tuyến tần số 70 Hz - 20 kHz (-10 dB), 50 Hz - 20 kHz (-20 dB) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do (Xác định bằng cách lắp loa ở trung tâm trần nhà)
Thành phần loa Tần số cao: Loa cân bằng, Tần số thấp: Loa hình nón 12 cm
Lỗ gắn trần φ200 mm (Độ dày trần tối đa 37 mm)
Ngõ vào Cổng kết nối có thể tháo rời bằng cách tháo ốc vít (2 ngõ vào kết nối dây và 2 cầu đấu dây)
Cáp tương thích
  • Dây đồng đặc: φ0.5 - φ1.6 mm (tương đương AWG No. 24 - 14)
  • Dây đồng sợi xoắn: 0.2 - 2.5 m㎡ (tương đương AWG No. 24 - 14)
Vật liệu
  • Vỏ: thép tấm, sơn
  • Mặt ngăn: nhựa ABS chống cháy (UL-94 V-0) màu đen
  • Vành loa: nhựa ABS chống cháy (UL-94 V-0) màu trắng
  • Mặt lưới: thép tấm, sơn màu trắng
Kích thước φ230 × 229 (S) mm
Khối lượng 3.7 kg (bao gồm tai gắn)
Phụ kiện đi kèm Panel ……1, Thanh gia cố trần ……1, Dây an toàn ……1, Giấy mẫu …1
Phụ kiện tuỳ chọn Khung treo: HY-AH1, Nắp chụp loa: HY-BC1, Cầu đấu: HY-TB1, Vành loa: HY-TR1