.
.
.
.
Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Mođun điều khiển TOA D-001T

Liên hệ (giá đã VAT)

  • Sử dụng với các bộ khuếch đại dòng 9000
  • Cung cấp hai ngõ vào cân bằng độc lập
  • Xử lí tín hiệu từ mức Micro đến mức Line
  • Điều chỉnh độ nhạy ngõ vào theo 9 mức
  • Có Nguồn Phantom (24V)
  • Xử lý hiệu ứng TONE/EQ/COMPRESSOR cho hai ngõ vào độc lập
Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

*Thường trả lời trong vài phút

Zoom Translated Captions Vnsup
May Chieu Epson Vnsup

Thông tin Mođun điều khiển TOA D-001T

Mođun điều khiển TOA D-001T

TOA D-001T là một mô-đun plug-in được thiết kế để sử dụng với các bộ khuếch đại dòng 9000 và có thể cung cấp hai ngõ vào cân bằng độc lập.

D-001T có thể xử lí tín hiệu từ mức Micro đến mức Line bằng cách điều chỉnh độ nhạy ngõ vào theo 9 mức từ  -60 dB tới -10 dB.  Nguồn Phantom (24V) có trong mô đun sẽ cung cấp nguồn cho micro điện dung khi cần thiết. D-001T có thể xử lý hiệu ứng TONE/EQ/COMPRESSOR cho hai ngõ vào độc lập.

Thông số kĩ thuật 

Thông số kĩ thuật
Thông số kĩ thuật TOA D-001T

Nguồn điện

+24 V DC, -24 V DC, +6 V DC

Dòng điện tiêu thụ

20 mA (tại +24 V DC), 20 mA (tại -24 V DC), 75 mA (tại +6 V DC)

Ngõ vào

2 kênh,
3 kΩ (Khi bật nguồn phantom)/10 kΩ (Khi tắt nguồn phantom), cân bằng điện tử, cổng kết nối có thể tháo rời (3 chân)

Độ nhạy ngõ vào

-60, -54, -48, -42, -36, -30, -24, -18, -10 dB* (Có thể lựa chọn)

Đáp tuyến tần số

20 Hz – 20 kHz, +1, -3 dB

Tổng độ méo âm + N

0.01 % (tại 1 kHz, trọng số A, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB)

Độ ồn ngõ vào tương đương

Dưới -112 dB (tại 20 Hz – 20 kHz BPF, Input short, Độ nhạy ngõ vào: -60 dB)

Tỷ lệ S/N

70 dB hoặc lớn hơn (at A-weighted, Input short, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB)

Nhiễu xuyên âm

Dưới -75 dB (tại 20 kHz, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB)

CMRR

Trên 62 dB (tại 1 kHz, Độ nhạy ngõ vào: -60 dB)

Bộ chuyển đổi A/D

24 bit ADC

Tần số mẫu

48 kHz

Điều khiển tone

Bass: ±12 dB (tại 100 Hz)
Treble: %%p12 dB (tại 10 kHz)

Bộ điều chỉnh âm sắc

10 bands, Tần số: 20 Hz – 20 kHz, 31 điểm, Dải điều chỉnh: ±12 dB,
Q: 0.3 – 5

High-pass Filter

-12 dB/oct, Dải tần số điều chỉnh: 20 Hz – 20 kHz, 31 điểm

Low-pass Filter

-12 dB/oct, Dải tần số điều chỉnh: 20 Hz – 20 kHz, 31 điểm

Compressor

Độ sâu: 1 – 5

Nguồn Phantom

+24 V DC

Nhiệt độ hoạt động

-10 ℃ tới +40 ℃

Vật liệu

Bảng: Nhôm, hair-line

Kích thước

35 (R) × 78 (C) × 91.5 (S) mm

Khối lượng

84 g

Phụ kiện đi kèm

Giắc nối có thể náo rời (3 chân) x2, Ốc vít gắn mô-đun x2

Xem thêm: Tài liệu về Mođun điều khiển TOA D-001T

>> Nhấp vào:

THÔNG SỐ KĨ THUẬT 

THÔNG TIN QUẢNG CÁO 

(1 bình chọn)
Thương hiệu

Thông số kỹ thuật của Mođun điều khiển TOA D-001T

Nguồn điện

+24 V DC, -24 V DC, +6 V DC

Dòng điện tiêu thụ

20 mA (tại +24 V DC), 20 mA (tại -24 V DC), 75 mA (tại +6 V DC)

Ngõ vào

2 kênh, 3 kΩ (Khi bật nguồn phantom)/10 kΩ (Khi tắt nguồn phantom), cân bằng điện tử, cổng kết nối có thể tháo rời (3 chân)

Độ nhạy ngõ vào

-60, -54, -48, -42, -36, -30, -24, -18, -10 dB* (Có thể lựa chọn)

Đáp tuyến tần số

20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB

Tổng độ méo âm + N

0.01 % (tại 1 kHz, trọng số A, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB)

Độ ồn ngõ vào tương đương

Dưới -112 dB (tại 20 Hz - 20 kHz BPF, Input short, Độ nhạy ngõ vào: -60 dB)

Tỷ lệ S/N

70 dB hoặc lớn hơn (at A-weighted, Input short, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB)

Nhiễu xuyên âm

Dưới -75 dB (tại 20 kHz, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB)

CMRR

Trên 62 dB (tại 1 kHz, Độ nhạy ngõ vào: -60 dB)

Bộ chuyển đổi A/D

24 bit ADC

Tần số mẫu

48 kHz

Điều khiển tone

Bass: ±12 dB (tại 100 Hz) Treble: %%p12 dB (tại 10 kHz)

Bộ điều chỉnh âm sắc

10 bands, Tần số: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Dải điều chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 - 5

High-pass Filter

-12 dB/oct, Dải tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm

Low-pass Filter

-12 dB/oct, Dải tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm

Compressor

Độ sâu: 1 - 5

Nguồn Phantom

+24 V DC

Nhiệt độ hoạt động

-10 ℃ tới +40 ℃

Vật liệu

Bảng: Nhôm, hair-line

Kích thước

35 (R) × 78 (C) × 91.5 (S) mm

Khối lượng

84 g

Phụ kiện đi kèm

Giắc nối có thể náo rời (3 chân) x2, Ốc vít gắn mô-đun x2