.
.
.
.
Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Điện thoại Polycom VVX 300

Liên hệ (giá đã VAT)

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

*Thường trả lời trong vài phút

Zoom Translated Captions Vnsup
May Chieu Epson Vnsup

Thông tin Điện thoại Polycom VVX 300

Polycom VVX 300 là dòng điện thoại dùng trong kinh doanh với chất lượng cao, phù hợp với môi trường doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Model: Polycom VVX 300

Nhà sản xuất: Polycom

Bảo hành: 12 tháng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất

Xuất xứ: Thái Lan

 

TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA Polycom VVX 300

– Màn hình LCD đồ họa màu xám (208 x 104)
– 6 kênh và tốc độ phím quay số
– Âm thanh HD Voice đến 7kHz trên tất cả các đường dẫn âm thanh (loa, thiết bị cầm tay, tai nghe)
– 2 x 10/100 Ethernet hoặc GigE (VVX 310)
– Phím cứng: 12-key bàn phím, nhà, loa, tắt tiếng, tai nghe, âm lượng, bài viết, giữ, chuyển giao
– 4 cách chuyển hướng  với trung tâm “chọn”
– Hỗ trợ VVX Module mở rộng và VVX màu mở rộng Module (Khả năng mở rộng lên đến 3 mô-đun)

Thông tin kỹ thuật của Polycom VVX 300

 

Mô tả VVX 300
Product  Specifications
User  interface features • Backlit 8-level Grayscale graphical LCD (208 x 104) resolution
• Voicemail support1
• WebKit-based browser
• Adjustable base height
• Unicode UTF-8 character support. Multilingual user interface including Chinese, Danish, Dutch, English (Canada/ US/UK), French, German, Italian, Japanese, Korean, Norwegian, Polish, Portuguese, Russian, Slovenian, Spanish, and Swedish
Audio features • Polycom® HD Voice™ technology delivers lifelike voice quality for each audio path- handset, the hands-free speakerphone, and the optional headset2
• Polycom® Acoustic Clarity™ technology providing full-duplex conversations, acoustic echo cancellation and background noise suppression
– Type 1 compliant (IEEE 1329 full duplex)
• Frequency response – 150 Hz – 7 kHz for handset, optional headset and hands- free speakerphone modes
• Codecs: G.711 (A-law and μ-law), G.729AB, G.722, G.722.1, iLBC
• Individual volume settings with visual feedback for each audio path
• Voice activity detection
• Comfort noise generation
• DTMF tone generation (RFC 2833 and in-band)
• Low-delay audio packet transmission
• Adaptive jitter buffers
• Packet loss concealment
Bài viết hữu ích
Thương hiệu

Điện thoại

Thông số kỹ thuật của Điện thoại Polycom VVX 300

Đang cập nhật...