.
.
.
.
Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Bộ thu không dây UHF WTU-4800

3,033,800 (giá đã VAT)

  • Có hệ thống nhận double super-heterodyne
  • Mạch dao động dạng mạch vòng khóa pha kín PLL
  • Thiết kế riêng cho hệ thống không dây UHF
  • Bao gồm bộ giảm thiểu – khuếch đại để hạn chế tiếng ồn môi trường
Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

*Thường trả lời trong vài phút

Zoom Translated Captions Vnsup
May Chieu Epson Vnsup

Thông tin Bộ thu không dây UHF WTU-4800

WTU-4800 là mô-đun có hệ thống nhận double super-heterodyne và mạch dao động dạng mạch vòng khóa pha kín PLL, được thiết kế riêng cho hệ thống không dây UHF. Thiết bị bao gồm bộ giảm thiểu – khuếch đại để hạn chế tiếng ồn môi trường.

Thông số kỹ thuật

các mặt của WTU 4800

Nguồn điện yêu cầu 7 – 12 V DC
Nguồn điện tiêu thụ 100 mA
Tần số tiếp nhận 576 – 865 MHz (*2), UHF
Hệ thống nhận Double super-heterodyne
Độ nhạy tiếp nhận 80 dB hoặc hơn, Tỷ lệ S/N (ngõ vào 20 dBμV, 40 kHz deviation)
Trở kháng ăng ten ngõ vào 75 Ω
Kỹ thuật điều chế Sóng phân tập không gian
Số kênh 16 kênh
Hệ thống Squelch Noise SQ
Độ nhạy Squelch 17 dBμV
Ngõ ra 0 dB (*1) (maximum deviation, 2.2 kΩ load)
Độ méo âm 1% hoặc thấp hơn
Đáp tuyến tần số 100 Hz – 12 kHz, ±3 dB
Nhiệt độ hoạt động -10 ℃ tới +50 ℃
Độ ẩm cho phép 30 % tới 85 %RH (không ngưng tụ)
Vật liệu Thép tấm xử lý bề mặt
Kích thước 60 (R) × 25 (C) × 139 (S) mm
Khối lượng 130 g
Phụ kiện đi kèm Tô vít nhỏ để thay đổi kênh x1

👉 Dưới đây là datasheet (tài liệu) của Bộ thu không dây UHF WTU-4800:

Tài liệu Bộ thu không dây UHF WTU-4800

Vui lòng liên hệ 02877798999 để được TNHH Cung Ứng Ngọc Thiên tư vấn thêm về thông tin sản phẩm.

(1 bình chọn)
Thương hiệu

Thông số kỹ thuật của Bộ thu không dây UHF WTU-4800

Nguồn điện yêu cầu 7 - 12 V DC
Nguồn điện tiêu thụ 100 mA
Tần số tiếp nhận 576 - 865 MHz (*2), UHF
Hệ thống nhận Double super-heterodyne
Độ nhạy tiếp nhận 80 dB hoặc hơn, Tỷ lệ S/N (ngõ vào 20 dBμV, 40 kHz deviation)
Trở kháng ăng ten ngõ vào 75 Ω
Kỹ thuật điều chế Sóng phân tập không gian
Số kênh 16 kênh
Hệ thống Squelch Noise SQ
Độ nhạy Squelch 17 dBμV
Ngõ ra 0 dB (*1) (maximum deviation, 2.2 kΩ load)
Độ méo âm 1% hoặc thấp hơn
Đáp tuyến tần số 100 Hz - 12 kHz, ±3 dB
Nhiệt độ hoạt động -10 ℃ tới +50 ℃
Độ ẩm cho phép 30 % tới 85 %RH (không ngưng tụ)
Vật liệu Thép tấm xử lý bề mặt
Kích thước 60 (R) × 25 (C) × 139 (S) mm
Khối lượng 130 g
Phụ kiện đi kèm Tô vít nhỏ để thay đổi kênh x1