Được trang bị công cụ quét 2D mạnh mẽ, Máy đọc mã vạch để bàn Zebex Z-6112HD có thể giải mã những mã vạch 1D và 2D phổ biến nhất với hiệu suất nhanh và chính xác. Bạn muốn một chiếc máy đọc mã vạch nhỏ gọn? Zebex Z-6112HD sẽ giúp tiết kiệm không gian của bàn làm việc, quầy thu ngân,… của bạn.
Z-6112HD có khả năng giải mã mật độ cao. Ngoài ra, Zebex Z-6112HD cũng có thể được sử dụng làm mô-đun quét với hai lỗ lắp.
Nếu bạn muốn tìm máy đọc mã vạch dùng để xử lí khối lượng công việc trong mức tiêu chuẩn thì có thể tìm hiểu máy quét mã vạch Zebex Z-6112SR.
Tính năng nổi bật của Zebex Z-6112HD
- Cảm biến hình ảnh mạnh mẽ mang lại hiệu suất quét tiên tiến
- Mô-đun nhỏ gọn được thiết kế cho tất cả các loại ứng dụng thích hợp
- Đế xoay 3D tùy chọn
- Có thể được sử dụng như một Scan module.
- Giải mã được hầu hết các mã vạch 1D và 2D phổ biến.
- Z-6112HD có khả năng giải mã mật độ cao
- Chụp mã vạch trên màn hình điện thoại di động, máy tính bảng hoặc máy tính
- Kết nối: USB (order PS2, RS232)
Thông số kĩ thuật Zebex Z-6112HD
Vận hành
Aiming Element | 650 nm visible laser diode (VLD) |
Illumination Element | 625±5 nm |
Optical System | 752H × 480V pixels (wide VGA) |
Depth of Field | Z-6112HD:
Note: DOF may vary depending on environment condition and barcode quality. |
Field of View Z-6112HD: | 38.4° horizontal; 24.9° vertical |
Focusing Distance Z-6112HD: | 7.4 cm / 2.9 inch |
Sensitivity | 360° (omnidirectional rotational sensitivity) |
Print Contrast | 30% @ UPC/EAN 100% |
Indicator | Two-color LED (green & red) |
Programmable Operation | Power mode, beeper tone, focus control, image control & trigger mode |
Image Format | BMP (*.bmp), TIFF (*.tif), JPEG (*.jpg) |
System Interface | RS-232, USB1.1 |
Thông số vật lí của Zebex Z-6112HD
Dimensions H x W x L | 110.9 x 70.0 x 65.8 mm (on fixed stand)
122.2~253.0 x 74.0 x 120.3~163.3 mm (on optional cradle) |
Weight (g) | 200 g (on stand)
350 g (on optional cradle) |
Cable | Standard 2M straight |
Nguồn
Input Voltage | 5 VDC ± 5% |
Power Consumption | 1.4 watts |
Operating Current | 280 mA typical |
Thông số hiệu chỉnh
EMC | CE & FCC DOC compliant, VCCI, BSMI |
Thông số môi trường
- Operating Temperature: 0° C ~ 40° C (32°F – 104°F)
- Storage Temperature: -20°C – 60°C (-4°F – 140°F)
- Humidity: 5%~95% RH (no dewing allowed)
- Light Level: 0-100,000 Lux (fluorescence)
- Drop Durability: Designed to withstand 1.5M drops
Khả năng đọc mã vạch
1D Barcode: UPC/EAN/JAN, UPC-A & UPC-E, EAN-8 & EAN-13, JAN-8 & JAN-13, ISBN/ISSN, Code 39, Codabar, Code 128 & EAN 128, Code 93, ITF 2 of 5, IATA Code, MSI, China Postal Code, Code 32, Industrial 2 of 5, Standard 2 of 5, JAP, Code 11, GS1 DataBar, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded
2D Barcode: PDF 417, MicroPDF 417, MaxiCode, DataMatrix, DataMatrix Inverse, QR Code, QR Inverse, MicroQR Code, Aztec Code, Aztec Inverse, Postal Code
Xem thêm: