Máy đọc mã vạch âm bàn ZEBEX Z-6182 là máy quét dọc nhỏ gọn được trang bị công nghệ laser kép độc đáo, cho phép 40 tia quét với tốc độ 3.600 lần quét mỗi giây.
Cùng với công nghệ giải mã phần cứng Z-SCAN+ độc quyền của ZEBEX, Z-6182 đảm bảo tốc độ giải mã và độ chính xác giải mã vượt trội, là lựa chọn tốt nhất cho các trường hợp cần quét mã vạch nhanh và nhiều như siêu thị, cơ sở chăm sóc sức khỏe, quản lý kho hàng và kiểm soát quy trình sản xuất.
Một số tính năng nổi bật của Zebex Z-6182
- Hiệu suất quét mã vạch cao
- Quét nhanh và quét thành công ngay lần đọc đầu tiên.
- Vùng quét lớn
- Có khả năng đọc được mã vạch bị mờ
- Tích hợp Ăng-ten EAS, có khả năng mở rộng cho đầu đọc RFID (tùy chọn)
- Dễ dàng cấu hình và nâng cấp tại chỗ
- Điều khiển âm lượng và giai điệu
- Hỗ trợ đa giao diện
Thông số kỹ thuật của Zebex Z-6182
Vận hành
Nguồn sáng: | Dual 650 nm visible laser diodes (VLD) |
Độ sâu trường ảnh | Z-6182 (with EAS)
Note: DOF may vary depending on environment condition and barcode quality. |
Số tia quét: | 40 tia |
Kiểu quét: | trường quét 10 hướng |
Tốc độ quét của ZEBEX Z-6182: | 3.600 lần quét mỗi giây |
Độ tương phản khi in: | 45% @ UPC/EAN 100% |
Đèn báo: | Đèn LED hai màu (xanh, đỏ) |
Cài đặt: | Âm thanh và thời gian tiếng bíp |
Cổng kết nối ZEBEX Z-6182: | Keyboard, RS-232, HID USB, USB Virtual COM, OPOS , JPOS |
Thông số vật lí của Zebex Z-6182
Dimensions H x W x L | 152.5 × 152.0 × 82.0 mm |
Weight (g) | 685 g (without cable) |
Cable | Standard 2M straight |
Nguồn
Input Voltage | 9 VDC ±10% |
Power Consumption | 4.05 watts |
Operating Current | 440 mA @ 9V ( Typical ) |
Quy định
Laser Class | CDRH Class IIa; IEC 60825 Class 1 |
EMC | CE EN55022 B, FCC Part 15 Class B, VCCI, BSMI |
Môi trường và an toàn
- Operating Temperature: 0° C to 40° C (32°F – 104°F)
- Storage Temperature: -20°C to 60°C (-4°F – 140°F)
- Humidity: 5% ~ 90% RH (no dewing allowed)
- Độ sáng: Up to 4, 500 Lux (fluorescence)D
- Độ bền khi rơi: Chịu được lực rơi từ độ cao 1m
Khả năng quét mã vạch của Zebex Z-6182
1D Barcode: UPC/EAN/JAN, UPC-A & UPC-E, EAN-8 & EAN-13, JAN-8 & JAN-13, ISBN/ISSN, Code 39, Codabar, Code 128 & EAN 128, Code 93, ITF 2 of 5, IATA Code, MSI, China Postal Code, Code 32, Industrial 2 of 5, Standard 2 of 5, JAP, Code 11, GS1 DataBar, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded
Xem thêm: